Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.170 | 100.170 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.344 | 10.134 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.032 | 0.834 |
Giá trên doanh thu | 0.683 | 0.527 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.290 | 6.048 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.824 | 3.369 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.680 | 10.336 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 32.580 | 31.607 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.380 | 12.602 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.730 | 18.564 |
Công nghệ | 9.430 | 8.914 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.280 | 10.991 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.350 | 4.682 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.700 | 4.372 |
Bất Động Sản | 3.240 | 3.993 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.540 | 3.996 |
Năng lượng | 0.780 | 1.884 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder Japan Mother Fund | - | 100.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder Japan Fund DC | 21.42B | 15.20 | 14.67 | 9.55 | ||
Schroder Emerging Equity Div 1 Year | 14.71B | 21.09 | 5.56 | 6.31 | ||
Schroder DC Fund Japan Equity | 14.78B | 9.30 | 7.86 | 7.54 | ||
Schroder Japan Fund SMA/EW | 11.63B | 16.12 | 16.54 | - | ||
Schroder DC Active Foreign Equity | 12.1B | 27.83 | 17.15 | 13.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét