
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.150 | 110.640 | 101.490 |
Trái Phiếu | 89.880 | 114.610 | 24.730 |
Chuyển Đổi | 0.970 | 0.970 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.041 | 36.557 |
Chính phủ | 50.533 | 17.766 |
Doanh Nghiệp | 40.581 | 77.204 |
Tiền mặt | 8.927 | 10.840 |
Số vị thế mua: 304
Số vị thế bán: 76
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Indonesia (Republic of) 6.875% | IDG000023904 | 6.92 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 6.70 | - | - | |
Schroder China Fixed Income I Acc CNH | HK0000221553 | 6.08 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.875% | - | 4.71 | - | - | |
Singapore (Republic of) 3.375% | SGXF75438295 | 4.12 | - | - | |
Korea 3 Year Bond Future Mar 25 | KR4165W30008 | 3.54 | - | - | |
Korea (Republic Of) 3.375% | KR103502GC65 | 3.30 | - | - | |
Singapore (Republic of) 1.625% | SGXF76205099 | 2.87 | - | - | |
India (Republic of) 7.1% | IN0020240019 | 2.82 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 1.585% | TH062303FC01 | 2.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schroder IntlSlct HKD Bond A1 Acc | 3.24B | 1.31 | -0.61 | 0.30 | ||
Schroder IntlSlct HKD Bond A Dist | 3.24B | 1.77 | -0.16 | 0.75 | ||
Schroder IntlSlct HKD Bond C Acc | 3.24B | 2.13 | 0.19 | 1.11 | ||
Schroder IntlSlct HKD Bond A Acc | 3.24B | 1.77 | -0.16 | 0.75 | ||
Schroder IntlSlct HKD Bd I Acc | 3.24B | 2.28 | 2.42 | 1.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét