
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.180 | 6.100 | 3.920 |
Chứng Khoán | 80.830 | 80.860 | 0.030 |
Trái Phiếu | 16.810 | 19.900 | 3.090 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.318 | 16.739 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.596 | 2.565 |
Giá trên doanh thu | 1.907 | 1.831 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.485 | 10.826 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.213 | 2.398 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.664 | 10.508 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.440 | 21.421 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.430 | 15.466 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.450 | 12.139 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.870 | 7.464 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.580 | 10.999 |
Công Nghiệp | 7.260 | 12.165 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.530 | 7.076 |
Năng lượng | 4.620 | 3.596 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.070 | 5.482 |
Tiện ích | 2.310 | 2.985 |
Bất Động Sản | 0.430 | 3.024 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SB Euro Staatsanleihen T | AT0000A2C020 | 10.21 | - | - | |
GS Japan Equity I Acc EUR Snap | LU2488808051 | 5.07 | - | - | |
Lazard Japanese Strategic Eq A Acc EUR | IE00BGPBV393 | 4.73 | - | - | |
SB Euro Unternehmensanleihen T | AT0000A2C004 | 4.48 | - | - | |
Fidelity Funds - Emerging Markets Fund Y-Acc-USD | LU0346390940 | 4.43 | 15.960 | +0.38% | |
GS Emerging Markets Equity Portfolio I Acc | LU0234572450 | 3.98 | 23.750 | +0.72% | |
Alphabet C | US02079K1079 | 2.79 | 181.58 | -2.71% | |
Microsoft | US5949181045 | 2.33 | 408.21 | -1.90% | |
American Express | US0258161092 | 2.31 | 295.40 | -2.78% | |
Corning | US2193501051 | 2.27 | 51.49 | -0.73% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Schoellerbank PREMIUM Global PortfT | 381.96M | 1.57 | 3.73 | 5.85 | ||
Schoellerbank Global Pension FondsA | 315.85M | 7.60 | 0.48 | 3.68 | ||
Schoellerbank Global Pension FondsT | 315.85M | 7.53 | 0.49 | 3.68 | ||
Schoellerbank Ethik Vorsorge ohne R | 180.55M | 8.12 | 1.53 | 4.98 | ||
Schoellerbank Ethik Vorsorge mit RV | 180.55M | 8.05 | 1.51 | 4.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét