Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.580 | 6.460 | 4.880 |
Chứng Khoán | 82.540 | 82.550 | 0.010 |
Trái Phiếu | 13.870 | 14.260 | 0.390 |
Chuyển Đổi | 1.830 | 1.830 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.131 | 16.866 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.645 | 2.327 |
Giá trên doanh thu | 1.699 | 1.693 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.449 | 9.548 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.912 | 2.403 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.574 | 10.537 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.420 | 19.740 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.960 | 15.481 |
Công Nghiệp | 11.870 | 10.792 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.580 | 11.708 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.830 | 10.587 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.500 | 7.135 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.610 | 6.664 |
Năng lượng | 4.610 | 4.119 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.680 | 3.720 |
Bất Động Sản | 3.440 | 7.122 |
Tiện ích | 2.490 | 2.934 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Columbia Large Cap Index Inst | - | 18.34 | - | - | |
Columbia Contrarian Core Inst | - | 16.25 | - | - | |
Columbia Mid Cap Index Inst | - | 12.11 | - | - | |
Columbia Overseas Core Institutional | - | 8.59 | - | - | |
Columbia Small Cap Index Inst | - | 6.74 | - | - | |
Columbia Total Return Bond Inst | - | 6.43 | - | - | |
Vanguard Europe Pacific | US9219438580 | 4.78 | 49.50 | +0.45% | |
Vanguard Russell 1000 Growth | US92206C6802 | 4.15 | 101.44 | +0.12% | |
Columbia Disciplined Core Inst | - | 4.05 | - | - | |
Columbia Select Large Cap Equity Inst | - | 2.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SC Future Scholar 529 Direct Aggres | 383.26M | 14.34 | 5.62 | 9.67 | ||
SC Future Scholar Advisor 529 Modea | 335.63M | 10.27 | 2.65 | 6.78 | ||
SC Future Scholar Advisor 529 Colua | 262.66M | 9.09 | 2.16 | 5.74 | ||
SC Future Scholar 529 Direct Large | 244.77M | 20.75 | 8.90 | 12.79 | ||
SC Future Scholar 529 Direct Growth | 219.42M | 13.43 | 5.02 | 9.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét