
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.910 | 4.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.730 | 94.730 | 0.000 |
Khác | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 48.916 | 39.321 |
Doanh Nghiệp | 47.657 | 48.658 |
Tiền mặt | 3.066 | 6.371 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Power Grid Corporation Of India Limited | INE752E08726 | 5.47 | - | - | |
Nuclear Power Corporation Of India Limited | INE206D08501 | 5.39 | - | - | |
National Bank For Financing Infrastructure And Development | INE0KUG08019 | 4.76 | - | - | |
7.04% Andhra Pradesh State Development Loans (26/03/2033) | IN1020240777 | 4.60 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08FP0 | 4.57 | - | - | |
Ongc Petro Additions Ltd. | INE163N08289 | 4.57 | - | - | |
GAil (India) Limited | INE129A08014 | 3.93 | - | - | |
National Bank for Financing Infrastructure & Development | INE0KUG08068 | 3.91 | - | - | |
India (Republic of) 6.9% | IN0020250018 | 3.88 | - | - | |
National Highways Infra Trust | INE0H7R07058 | 3.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SBI Saving Reg Weekly Div Payout | 240.03B | 1.93 | 6.49 | 5.43 | ||
SBI Saving Regular Dividend Payout | 240.03B | 1.93 | 6.48 | 5.71 | ||
SBI Saving Fund Direct Plan Gro | 240.03B | 2.04 | 7.03 | 7.12 | ||
SBI Saving Reg Daily DRIP | 240.03B | 1.93 | 6.49 | 5.40 | ||
SBI Saving Fund Regular Plan Gr | 240.03B | 1.93 | 6.49 | 6.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét