Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.740 | 104.670 | 4.930 |
Khác | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 89.064 | 56.082 |
Chính phủ | 10.677 | 3.041 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
India (Republic of) | IN002024X318 | 10.68 | - | - | |
91 Days Tbill | IN002024X284 | 3.87 | - | - | |
91 DTB 09012025 | IN002024X276 | 3.10 | - | - | |
91 DTB 23012025 | IN002024X292 | 1.55 | - | - | |
182 DTB 30012025 | IN002024Y183 | 1.54 | - | - | |
182 DTB 26122024 | IN002024Y134 | 0.82 | - | - | |
National Bank For Agriculture And Rural Development | INE261F08DI1 | 0.78 | - | - | |
364 DTB 12122024 | IN002023Z398 | 0.52 | - | - | |
364 DTB 05122024 | IN002023Z380 | 0.51 | - | - | |
364 DTB 02052025 | IN002023Z422 | 0.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SBI Premier Liquid Inst Growth | 686.19B | 6.66 | 6.22 | 6.27 | ||
SBI Premier Liquid Inst Daily DRIP | 686.19B | 6.66 | 6.22 | 5.09 | ||
SBI Premier Liquid Regular Growth | 686.19B | 6.66 | 6.22 | 6.27 | ||
SBI Premier Liquid Reg Daily DRIP | 686.19B | 3.09 | 4.99 | 4.73 | ||
SBI Premier Liquid Direct Growth | 686.19B | 6.76 | 6.34 | 6.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét