Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.290 | 100.290 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.395 | 14.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.982 | 2.042 |
Giá trên doanh thu | 0.554 | 1.551 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.705 | 9.249 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.616 | 3.362 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.667 | 12.214 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 50.220 | 7.033 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 34.440 | 14.145 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.500 | 7.995 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.820 | 11.492 |
Công nghệ | 0.020 | 18.196 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
X5 Retail Group NV GDR | US98387E2054 | 13.63 | - | - | |
Nebius NV | NL0009805522 | 13.54 | 20.75 | +3.03% | |
GDR ROS AGRO PLC ORD SHS | US7496552057 | 11.95 | 1,150.40 | -0.52% | |
Detskiy Mir | RU000A0JSQ90 | 11.75 | 51.02 | 0.00% | |
Consumer Staples Select Sector SPDR® ETF | - | 11.09 | - | - | |
Magnit PJSC GDR | US55953Q2021 | 9.36 | - | - | |
Lenta Ltd GDR | US52634T2006 | 9.20 | - | - | |
MVideo | RU000A0JPGA0 | 6.06 | 95.90 | -0.83% | |
Consumer Discret Sel Sect SPDR® ETF | - | 3.98 | - | - | |
Amazon.com | US0231351067 | 3.77 | 195.78 | -1.09% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét