
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.350 | 20.890 | 0.540 |
Trái Phiếu | 79.690 | 79.690 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 57.046 | 37.016 |
Chính phủ | 22.644 | 32.435 |
Tiền mặt | 20.348 | 29.478 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Thailand 2.58% | TH0655035B00 | 11.17 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655075A85 | 7.73 | - | - | |
Bank Of Ayudhya Public Company Limited 3.03% | TH0023035908 | 4.93 | - | - | |
Ayudhya Capital Auto Lease Public Company Limited 2.96% | TH1023A36502 | 3.37 | - | - | |
MBK Public Company Limited | TH0480035B86 | 3.30 | - | - | |
Siam Cement Public Co Ltd. | TH0003037B84 | 3.17 | - | - | |
Frasers Property (Thailand) PCL 2.32% | TH0675035C07 | 3.13 | - | - | |
Ek-Chai Distribution System Co Ltd 3.2% | TH1031036409 | 2.93 | - | - | |
Bangkok Expressway & Metro PCL 3.78% | TH6999035A07 | 2.69 | - | - | |
Thai Beverage Public Co Ltd. 2.43% | TH0902036605 | 2.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UOB Sure Daily Openended | 13.2B | 1.03 | 1.56 | 1.01 | ||
Thai Cash Management | 18.84B | 1.13 | 1.67 | 1.16 | ||
UOB Income Daily Openended | 1.11B | 1.00 | 1.50 | 1.02 | ||
Thai Cash Management Enjoy | 416.2M | 1.14 | 1.71 | 1.29 | ||
TH9498010007 | 178.46M | 1.38 | 1.58 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét