Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.580 | 4.080 | 1.500 |
Chứng Khoán | 77.830 | 77.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 19.540 | 19.540 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.060 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.465 | 12.248 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.920 | 1.860 |
Giá trên doanh thu | 1.766 | 1.322 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.012 | 6.287 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.828 | 3.767 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.764 | 12.208 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.250 | 22.099 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.840 | 12.408 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.160 | 14.650 |
Công nghệ | 8.970 | 8.470 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.930 | 11.372 |
Bất Động Sản | 8.880 | 8.158 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.960 | 7.080 |
Công Nghiệp | 4.780 | 5.975 |
Tiện ích | 4.400 | 0.993 |
Năng lượng | 4.060 | 2.440 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.780 | 9.146 |
Số vị thế mua: 73
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Satrix Bond Index Fund C | ZAE000181756 | 14.43 | 10.039 | -0.41% | |
Satrix World Equity Tracker Fund I USD Acc | IE00B89NP226 | 12.10 | 3.042 | +0.41% | |
Satrix MSCI World Feeder | ZAE000246104 | 7.26 | 9,974 | +0.67% | |
iShares Global Infrastructure UCITS | IE00B1FZS467 | 4.91 | 2,735.5 | +0.04% | |
iShares Developed Markets Property Yield UCITS USD | IE00BFM6T921 | 4.90 | 5.97 | +1.07% | |
Satrix Emerging Mkts Eq Trkr I USD Acc | IE00B8314924 | 4.58 | - | - | |
FirstRand Ltd | ZAE000066304 | 3.70 | 7,919 | +0.11% | |
Standard Bank Grp | ZAE000109815 | 3.69 | 23,980 | -0.45% | |
Naspers | ZAE000325783 | 3.12 | 412,962 | +0.23% | |
BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 2.28 | 39.780 | -0.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Satrix MSCI World Equity Index FeeC | 21.36B | 11.95 | 13.79 | 14.40 | ||
Satrix MSCI World Equity Index FeA1 | 21.36B | 11.34 | 13.04 | 13.73 | ||
Satrix MSCI World Equity Index FeA2 | 21.36B | 11.76 | 13.42 | 14.01 | ||
Satrix MSCI World Equity Index FeB1 | 21.36B | 11.52 | 13.34 | 14.03 | ||
Satrix MSCI World Equity Index FeB2 | 21.36B | 11.65 | 13.50 | 14.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét