
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.980 | 25.880 | 6.900 |
Chứng Khoán | 56.700 | 56.700 | 0.000 |
Trái Phiếu | 12.150 | 13.670 | 1.520 |
Chuyển Đổi | 8.620 | 8.620 | 0.000 |
Khác | 3.540 | 3.560 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.400 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.117 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 0.902 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.976 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.772 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.814 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.130 | 16.785 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.740 | 11.032 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.670 | 12.853 |
Công Nghiệp | 13.530 | 12.429 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.250 | 7.959 |
Công nghệ | 6.700 | 17.784 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.880 | 6.685 |
Bất Động Sản | 5.390 | 2.746 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.720 | 6.111 |
Tiện ích | 1.330 | 3.887 |
Năng lượng | 0.670 | 5.514 |
Số vị thế mua: 80
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquidity SRI IC C | FR0010251660 | 6.70 | 252,264.860 | +0.01% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Asia Opportunity | LU1378879081 | 3.22 | 48.950 | -0.79% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 2.50 | 15.790 | -0.25% | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. | ES0813211002 | 2.40 | - | - | |
Grifols Pref | ES0171996095 | 2.09 | 8.430 | +0.90% | |
Schroder International Selection Fund Asian Opport | LU0248183658 | 1.88 | 28.930 | -0.43% | |
Berkshire Hathaway B | US0846707026 | 1.85 | 497.43 | -0.74% | |
Telefonica | ES0178430E18 | 1.78 | 4.5225 | -1.30% | |
Aberdeen Global - Emerging Markets Corporate Bond | LU0566481197 | 1.67 | 18.410 | -0.08% | |
Metrovacesa | ES0105122024 | 1.65 | 10.350 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 292.57M | 5.04 | 8.61 | 3.55 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 251.12M | 3.09 | 8.42 | 6.39 | ||
Muza Inversiones SICAV | 239.08M | 22.51 | 11.93 | 9.85 | ||
Lierde SICAV | 115.66M | 12.88 | 9.32 | 5.43 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 82.97M | 1.75 | 9.67 | 4.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét