
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.700 | 12.580 | 2.880 |
Chứng Khoán | 0.750 | 1.470 | 0.720 |
Trái Phiếu | 79.980 | 80.040 | 0.060 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Khác | 9.370 | 10.170 | 0.800 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.267 | 10.183 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.321 | 1.394 |
Giá trên doanh thu | 0.622 | 1.531 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.556 | 11.654 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.273 | 5.745 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 22.995 | 13.851 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 35.290 | 19.967 |
Tiện ích | 16.560 | 39.510 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.070 | 26.583 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.750 | -3.350 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.500 | 5.825 |
Công Nghiệp | 4.570 | -35.165 |
Công nghệ | 4.470 | 21.480 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.420 | -17.146 |
Bất Động Sản | 1.940 | 36.220 |
Năng lượng | 0.740 | 34.669 |
Dịch Vụ Truyền Thông | -0.320 | -15.579 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Santander Cash Black FI RF Ref DI | - | 42.64 | - | - | |
Brazil 0 01-Mar-2029 | BRSTNCLF1RL5 | 22.09 | 16,084.000 | +0.05% | |
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-Aug-2030 | BRSTNCNTB3B8 | 4.74 | 4,110.540 | +0.47% | |
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-Aug-2028 | BRSTNCNTB4X0 | 4.73 | 4,175.137 | +0.03% | |
Julius Vic Mirante Augme FIC FIM C Priv | - | 2.96 | - | - | |
BNP Vic Inflação FI RF | - | 2.69 | - | - | |
SPX Capital Portfolio FIC FIM | - | 2.42 | - | - | |
BP Brasil Corporate FI RF C Priv LP | - | 2.11 | - | - | |
Julius Vic Verde AM FIC FIM C Priv | - | 1.86 | - | - | |
Julius Gold Premium Tim FIM | - | 1.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HEMATITA - FIM CREDITO PRIVADO IE | 2.05B | -0.64 | 8.82 | 7.87 | ||
CFO ESTRUTURADO FUNDO DE INVESTIMEN | 1.3B | 2.43 | 14.37 | 11.92 | ||
VIC MULTIMERCADO FUNDO DE INVESTIME | 696.64M | 0.82 | 9.97 | 10.98 | ||
VIC PREV FUNDO DE INVESTIMENTO REND | 472.2M | 1.85 | 12.21 | 9.20 | ||
VIC PREV PORTFOLIO FUNDO DE INVESTI | 323.23M | 1.97 | 8.54 | 8.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét