Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.22 | 4.85 | 0.63 |
Chứng Khoán | 95.78 | 95.86 | 0.08 |
Trái Phiếu | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.73 | 12.75 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.64 | 1.93 |
Giá trên doanh thu | 1.36 | 1.68 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.37 | 6.93 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.21 | 3.17 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.40 | 13.09 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.74 | 24.08 |
Dịch Vụ Tài Chính | 21.45 | 22.99 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.00 | 15.36 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.34 | 10.21 |
Công Nghiệp | 7.75 | 6.92 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.45 | 6.50 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.60 | 4.51 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.44 | 3.99 |
Năng lượng | 3.79 | 3.81 |
Tiện ích | 2.39 | 2.33 |
Bất Động Sản | 2.05 | 2.38 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
RAM (Lux) Systematic Funds Emerging Markets Equi | LU0835722215 | 9.87 | 316.120 | +0.39% | |
Investec Global Strategy Fund Emerging Markets E | LU0611395913 | 9.86 | 27.360 | -1.05% | |
Russell Investment Company plc - Acadian Emerging | IE00BH7Y7M45 | 9.79 | 23.840 | +1.32% | |
GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio I Close | LU0313358250 | 9.73 | 22.510 | +0.13% | |
Schroder ISF Emerging Asia IZ Acc EUR | LU1751207348 | 9.55 | - | - | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 9.35 | 34.74 | +0.06% | |
JPMorgan Funds - Emerging Markets Equity Fund I ac | LU0383004313 | 9.05 | 26.190 | +1.59% | |
Vanguard Em Mkts Stk Idx $ Acc | IE0031787223 | 8.84 | - | - | |
Robeco QI Emerging Conservative Equities I € | LU0582530498 | 6.95 | 243.260 | +0.18% | |
Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 4.43 | 55.726 | +0.31% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Santander Select Decidido S FI | 6.4B | 8.74 | 0.21 | 2.88 | ||
Santander Select Decidido A FI | 6.4B | 8.74 | 0.21 | 2.76 | ||
Santander 100 Valor Creciente 2 FI | 3.03B | 4.94 | 1.11 | - | ||
Santander Select Patrimonio S FI | 2.65B | 5.48 | -0.56 | 0.29 | ||
Santander Select Patrimonio A FI | 2.65B | 5.48 | -0.56 | 0.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét