
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.770 | 31.630 | 27.860 |
Chứng Khoán | 64.720 | 64.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.470 | 18.690 | 0.220 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 12.980 | 34.290 | 21.310 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.263 | 14.637 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.461 | 2.008 |
Giá trên doanh thu | 1.892 | 1.570 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.502 | 7.846 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.413 | 2.701 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.891 | 11.249 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.990 | 19.502 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.020 | 20.487 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.860 | 12.704 |
Công Nghiệp | 10.450 | 10.265 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.060 | 7.609 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.340 | 5.236 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.190 | 6.875 |
Tiện ích | 4.010 | 3.721 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.610 | 6.299 |
Năng lượng | 3.110 | 4.380 |
Bất Động Sản | 2.370 | 2.928 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Santander Acciones Selectas Chile AM | - | 10.05 | - | - | |
Santander Bonos Nacionales AM | - | 6.88 | - | - | |
Invesco MSCI World UCITS | IE00B60SX394 | 6.11 | 131.24 | +0.11% | |
db x-trackers MSCI World UCITS 1C | LU0274208692 | 6.09 | 112.38 | +0.42% | |
iShares EmergMkts Idx (IE) D Acc USD | IE00BYWYC907 | 6.01 | - | - | |
Santander Go Glob Eq Esg-M | - | 5.99 | - | - | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 5.50 | 644.89 | +0.34% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 5.14 | 1,283.43 | +0.11% | |
Vanguard S&P 500 | US9229083632 | 4.99 | 592.84 | +0.35% | |
SPDR MSCI Europe UCITS | IE00BKWQ0Q14 | 4.93 | 340.44 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Santander Private Banking Moderado | 325.09B | 6.86 | 10.21 | 7.22 | ||
Santander Acciones Global Desarroll | 135.94B | 2.33 | 16.75 | 11.45 | ||
Santander Acciones Selectas Chile A | 112.28B | 24.82 | 20.08 | 11.18 | ||
Santander Acciones Selectas Chile P | 112.28B | 24.54 | 19.60 | 10.83 | ||
Santander E APV | 87.25B | 5.54 | 8.27 | 5.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét