
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 39.390 | 39.480 | 0.090 |
Trái Phiếu | 60.310 | 61.690 | 1.380 |
Chuyển Đổi | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 1.540 | 8.130 | 6.590 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.402 | 15.202 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.489 | 2.162 |
Giá trên doanh thu | 1.813 | 1.539 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.329 | 9.404 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.652 | 2.912 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.620 | 10.766 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.250 | 18.097 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.710 | 17.243 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.820 | 10.117 |
Công Nghiệp | 12.510 | 13.835 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.730 | 12.642 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.300 | 6.475 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.080 | 7.054 |
Năng lượng | 4.130 | 4.812 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.030 | 5.282 |
Tiện ích | 2.830 | 4.470 |
Bất Động Sản | 1.610 | 1.971 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Renta Fija Gobiernos Euro FI | ES0128523000 | 7.99 | - | - | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 6.65 | 2,712.5 | -0.42% | |
Amundi Index Solutions MSCI Europe DR | LU1437015735 | 6.07 | 93.26 | -0.35% | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 6.07 | 7,726.0 | -0.41% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 5.63 | 1,046.81 | -1.36% | |
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 5.54 | - | - | |
Lyxor S&P 500 UCITS ETF - C-EUR | LU1135865084 | 5.38 | 333.52 | -1.38% | |
SPB RF Ahorro Cartera FI | ES0112793015 | 3.98 | 10.473 | +0.07% | |
db x-trackers S&P 500 UCITS 1C | LU0490618542 | 3.16 | 7,949.5 | -1.69% | |
M&G European Credit Investment QI EURAcc | LU2188668326 | 3.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mi Plan Santander Moderado PP | 2.37B | -0.27 | 1.11 | 0.59 | ||
Mi Plan Santander Prudente PP | 1.5B | -0.24 | 0.50 | -0.57 | ||
Mi Plan Santander Decidido PP | 912.31M | -0.89 | 2.23 | 1.62 | ||
Santander Renta Variable Global PP | 530.66M | -6.67 | 8.37 | 5.55 | ||
Santander Renta Variable Europa PP | 511.45M | 6.79 | 8.18 | 4.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét