Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.810 | 1.610 | 0.800 |
Trái Phiếu | 96.330 | 96.330 | 0.000 |
Khác | 2.860 | 2.860 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 56.251 | 28.328 |
Chính phủ | 40.137 | 46.800 |
Tiền mặt | 0.751 | 14.772 |
Số vị thế mua: 339
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 15/05/33 | BRSTNCNTB6B1 | 24.37 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/01/28 | BRSTNCLTN897 | 5.27 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/03/28 | BRSTNCLF1RI1 | 3.89 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/03/27 | BRSTNCLF1RG5 | 2.38 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/04/25 | BRSTNCLTN830 | 2.05 | - | - | |
Brazil 0 01-Mar-2029 | BRSTNCLF1RL5 | 1.86 | 15,533.330 | +0.00% | |
FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS CIELO EMISSORES II 13/05/25 | BR089GCTF007 | 1.58 | - | - | |
Sant Banespa Di1 | - | 1.56 | - | - | |
Banco Bradesco Di1 | - | 1.52 | - | - | |
Banco Bradesco SA 0% | BRBBDCC05394 | 1.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENDA FIXA REFERENCIADO DI | 65.94B | 10.47 | 12.68 | 9.62 | ||
SANTANDER FI TITULOS PUBLICOS RENDA | 17.17B | 9.97 | 12.15 | 9.27 | ||
SANTANDER FIC FI CORPORATE RENDA FI | 15.11B | 10.32 | 12.51 | 9.42 | ||
SANTANDER FIC FI YIELD PREMIUM REND | 9.77B | 10.29 | 12.38 | 9.23 | ||
SANTANDER FIC FI PB VIP RENDA FIDI | 9.19B | 10.02 | 12.18 | 9.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét