
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 102.920 | 102.920 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.730 | 1.730 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 62.124 | 79.995 |
Chính phủ | 40.448 | 9.396 |
Tiền mặt | -4.654 | 11.344 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.353 | 4.930 |
Số vị thế mua: 216
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Central American Bank for Economic Integration 32. | ES0000012O00 | 16.82 | 101.410 | +0.52% | |
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 14.64 | - | - | |
Kreditanstalt Fuer Wiederaufbau 2.875% | DE000A351MM7 | 3.73 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 3.46 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 3.875% | XS2619751576 | 1.04 | - | - | |
BNP Paribas SA 1.25% | XS1793252419 | 0.98 | - | - | |
KfW .25 30-Jun-2025 | XS1612940558 | 0.97 | 99.969 | 0.00% | |
Mediobanca Banca di Credito Finanziario SpA .875 1 | XS2090859252 | 0.97 | 98.630 | -0.21% | |
Bankinter SA 0.875% | ES0213679HN2 | 0.95 | - | - | |
iShares € Corp Bond 1-5yr UCITS EUR (Dist) | IE00B4L60045 | 0.90 | 106.97 | -0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0174735003 | 4.33B | 0.41 | - | - | ||
SPB RF Corto Plazo A FI | 2.94B | 0.68 | 1.93 | - | ||
SPB RF Corto Plazo I FI | 2.94B | 0.75 | 2.44 | 0.92 | ||
ES0112793015 | 2.94B | 0.77 | 2.55 | - | ||
ES0138986007 | 2.43B | 0.80 | 2.06 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét