Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.200 | 1.200 | 0.000 |
Chứng Khoán | 98.800 | 98.800 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.669 | 14.119 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.854 | 2.012 |
Giá trên doanh thu | 1.262 | 1.403 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.209 | 8.982 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.808 | 3.514 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.640 | 9.746 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.080 | 17.513 |
Công Nghiệp | 15.020 | 18.137 |
Công nghệ | 14.190 | 14.996 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.920 | 12.583 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.890 | 6.222 |
Tiện ích | 6.330 | 5.574 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.200 | 8.537 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.970 | 5.674 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.790 | 7.814 |
Năng lượng | 4.950 | 4.789 |
Bất Động Sản | 2.670 | 2.149 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Santander AM Euro Equity M | LU1951923165 | 98.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Santander Select Decidido S FI | 6.5B | 9.58 | 0.97 | 2.95 | ||
Santander Select Decidido A FI | 6.5B | 9.58 | 0.97 | 2.84 | ||
Santander 100 Valor Creciente 2 FI | 3.11B | 5.64 | 1.45 | - | ||
Santander Select Patrimonio S FI | 2.72B | 6.09 | -0.14 | 0.35 | ||
Santander Select Patrimonio A FI | 2.72B | 6.09 | -0.14 | 0.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét