![Giá USD rơi nhanh, xuống mức thấp nhất 2 tháng](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic115983f04b0925328a2fc84ca1c457f5.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.160 | 5.720 | 0.560 |
Chứng Khoán | 94.740 | 94.750 | 0.010 |
Khác | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.163 | 18.074 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.485 | 3.054 |
Giá trên doanh thu | 2.528 | 2.226 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.404 | 12.393 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.879 | 2.025 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.586 | 10.668 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.490 | 24.112 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.250 | 16.377 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.050 | 12.977 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.470 | 10.734 |
Công Nghiệp | 9.620 | 11.408 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.000 | 7.952 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.610 | 7.635 |
Năng lượng | 3.420 | 3.485 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.710 | 3.924 |
Tiện ích | 2.630 | 2.590 |
Bất Động Sản | 1.770 | 2.722 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Global Stock Index Ins EUR | IE00B03HD191 | 16.92 | 53.839 | -0.58% | |
Fidelity MSCI World Index Fund EUR P Acc | IE00BYX5NX33 | 16.54 | 12.050 | -0.58% | |
BlackRock Index Selection Fund Developed World Ind | IE00B62NV726 | 12.45 | 42.431 | +0.62% | |
Xtrackers MSCI USA UCITS ETF 1C | IE00BJ0KDR00 | 8.74 | 170.33 | -0.16% | |
Amundi MSCI World UCITS | LU1681043599 | 7.46 | 590.06 | -0.22% | |
JPM Glbl Rsr Enh Idx Eq I (inc) EUR | LU1590087893 | 4.83 | - | - | |
GQG Partners Global Equity I EUR Acc | IE00BH480S68 | 4.69 | - | - | |
T. Rowe Price Glb Val Eq I EUR | LU1382644596 | 4.58 | - | - | |
Wellington Global Stewards EUR S AccU | IE000T05EWE7 | 4.54 | - | - | |
Seilern World Growth EUR U C | IE0009PBXO55 | 4.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aviva Fonvalor Euro A FI | 35.37M | 4.17 | 6.35 | 3.46 | ||
Aviva Fonvalor Euro B FI | 1.48M | 4.05 | 5.02 | 2.37 | ||
Aviva Renta Variable Zona No Euro A | 184.62M | 3.54 | 7.38 | 7.54 | ||
Santalucoa Renta Zona No Euro D | 184.62M | 3.51 | 7.00 | - | ||
Aviva Eurobolsa A FI | 167.76M | 8.50 | 7.24 | 7.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét