Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.560 | 8.560 | 0.000 |
Chứng Khoán | 19.470 | 19.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 71.950 | 71.950 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.215 | 12.445 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.063 | 1.660 |
Giá trên doanh thu | 1.076 | 1.621 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.082 | 7.077 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.990 | 4.003 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.126 | 11.206 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.120 | 21.548 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.780 | 10.408 |
Công nghệ | 12.730 | 8.992 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.180 | 11.019 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.060 | 12.254 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.120 | 9.014 |
Công Nghiệp | 7.230 | 6.115 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.810 | 5.892 |
Bất Động Sản | 4.610 | 18.409 |
Năng lượng | 2.050 | 2.434 |
Tiện ích | 1.300 | 1.328 |
Số vị thế mua: 184
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Republic of South Africa 10.5% | ZAG000018292 | 18.84 | - | - | |
Satrix MSCI World Feeder | ZAE000246104 | 8.18 | 10,042 | -1.59% | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 28/02/35 8.875% | ZAG000125972 | 4.88 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/03/32 8.25% | ZAG000107004 | 4.87 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 21/12/27 10.5% | ZAG000016320 | 4.61 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/01/40 9% | ZAG000125980 | 4.15 | - | - | |
South Africa 7 28-Feb-2031 | ZAG000077470 | 3.70 | 88.850 | +0.53% | |
SIM Institutional Global Bond B2 | ZAE000306916 | 3.24 | - | - | |
Firstrand Ncd 9.25 02052025 | - | 2.95 | - | - | |
Standard Bank Ncd 9.485 24072028 | - | 2.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Truffle MET Flexible Fund D | 11.79B | 11.84 | 9.60 | 9.58 | ||
Truffle MET Flexible Fund E | 11.79B | 11.96 | 9.72 | 9.68 | ||
Truffle Sanlam Collect Inv Flex C2 | 11.79B | 11.72 | 9.47 | 9.46 | ||
Truffle MET Flexible Fund A | 11.79B | 11.54 | 9.28 | 9.11 | ||
Truffle MET Flexible Fund C | 11.79B | 11.72 | 9.47 | 9.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét