
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.820 | 2.820 | 0.000 |
Chứng Khoán | 97.110 | 97.110 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.584 | 15.254 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.062 | 2.119 |
Giá trên doanh thu | 0.865 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.373 | 8.737 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.645 | 2.578 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 28.735 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 29.610 | 12.767 |
Dịch Vụ Tài Chính | 24.020 | 16.698 |
Công Nghiệp | 17.700 | 12.468 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 14.670 | 7.961 |
Năng lượng | 11.060 | 5.319 |
Công nghệ | 1.210 | 17.909 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.840 | 6.092 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.650 | 6.772 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.230 | 11.246 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GVC Gaesco 300 Places Worldwide I FI | ES0157638018 | 16.44 | 17.997 | +1.32% | |
Pareturn GVC Gaesco Euro Small Caps Equity I | LU1144806145 | 12.83 | 259.036 | -0.70% | |
Deutsche Bank AG | DE0005140008 | 7.85 | 21.020 | +1.42% | |
BBVA | ES0113211835 | 7.11 | 12.970 | +1.13% | |
Fugro | NL00150003E1 | 5.95 | 14.520 | -2.94% | |
Telefonica | ES0178430E18 | 5.39 | 4.2925 | -0.20% | |
JC Decaux | FR0000077919 | 4.38 | 14.47 | -0.82% | |
EDAG Engineering Group | CH0303692047 | 4.19 | 6.92 | +0.58% | |
Vodafone Group PLC | GB00BH4HKS39 | 4.03 | 70.410 | +0.33% | |
Atlantia SpA | IT0003506190 | 3.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GVC Gaesco 300 Places Wordwide A FI | 86.98M | 3.27 | 7.01 | 3.40 | ||
ES0157638018 | 86.98M | 3.40 | 8.62 | 4.93 | ||
GVC Gaesco 300 Places Worldwide P | 86.98M | 3.35 | 7.85 | - | ||
Fondguissona Global Bolsa FI | 78.29M | 7.65 | 6.41 | 4.28 | ||
Im 93 Renta FI | 60.98M | 1.36 | 3.50 | 1.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét