Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 85.090 | 85.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.850 | 32.850 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.597 | 14.955 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.489 | 2.105 |
Giá trên doanh thu | 1.030 | 1.522 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.188 | 8.916 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.711 | 2.761 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.062 | 10.055 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | -17.946 | 22.594 |
Chính phủ | 22.926 | 39.171 |
Doanh Nghiệp | 9.927 | 26.897 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Futuro S&P 500 Mini Vt.21/12/18 | - | 21.65 | - | - | |
Tây Ban Nha 20N | ES0000012411 | 21.45 | 3.410 | -0.35% | |
Futuro Mini Euro/Usd Vt.17/12/18 | - | 12.35 | - | - | |
Futuro Mini Msci Emg Vt.21/12/18 | - | 6.67 | - | - | |
Futuro Eurostoxx50 Vt.21/12/18 | - | 4.61 | - | - | |
TotalEnergies SE | FR0000120271 | 2.35 | 55.88 | -2.12% | |
Goldman Sachs Group, Inc. 2.62% | XS0963375232 | 2.21 | - | - | |
Unilever NV DR | NL0000009355 | 2.02 | - | - | |
BNP Paribas | FR0000131104 | 1.87 | 56.98 | +0.11% | |
Siemens AG | DE0007236101 | 1.72 | 180.82 | +1.84% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sabadell Plan Futuro 2030 N5 | 36.83M | 3.80 | -1.31 | - | ||
Sabadell Plan Futuro 2045 N5 PP | 27.57M | 7.23 | 0.37 | - | ||
Sabadell Plan Futuro 2040 - N5 PP | 21.02M | 6.51 | -0.47 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét