Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.560 | 36.040 | 30.480 |
Trái Phiếu | 93.730 | 103.960 | 10.230 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.729 | 84.616 |
Phái sinh | -0.366 | 37.445 |
Chính phủ | 4.749 | 8.704 |
Tiền mặt | 5.686 | 14.623 |
Số vị thế mua: 235
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 2yr Note (Cbt) Dec24 | - | 4.68 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 3.13 | - | - | |
Standard Buildings Solutions Inc. 3.375% | - | 1.52 | - | - | |
LifePoint Health, Inc 10% | - | 1.32 | - | - | |
Cargo Aircraft Management Inc 4.75% | - | 1.29 | - | - | |
Heartland Dental LLC / Heartland Dental Finance Corp. 10.5% | - | 1.25 | - | - | |
FMG Resources (August 2006) Pty Ltd. 6.125% | - | 1.23 | - | - | |
CD&R Firefly Bidco PLC 8.625% | XS2798887076 | 1.20 | - | - | |
CEMEX S.A.B. de C.V. 9.125% | - | 1.19 | - | - | |
FTAI Infra Escrow Holdings LLC 10.5% | - | 1.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
S Horizon Global High Yield Bond Fu | 193.28M | 9.02 | 1.39 | 5.03 | ||
JH Flexible Income I | 509.56M | 2.27 | -2.54 | 1.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét