Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.26 | 15.18 | 0.92 |
Chứng Khoán | 0.04 | 0.04 | 0.00 |
Trái Phiếu | 85.69 | 95.43 | 9.74 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 34.97 | 25.13 |
Giấy Tờ Có Giá | 26.75 | 36.86 |
Doanh Nghiệp | 25.44 | 27.67 |
Tiền mặt | 12.98 | 7.89 |
Phái sinh | -0.24 | 6.25 |
Đô thị | 0.03 | 2.51 |
Số vị thế mua: 780
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States 10 Year Treasury Note Futures | - | 10.82 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 4.80 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 3.05 | - | - | |
United States 5 Year Treasury Note Futures | - | 2.70 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 1.94 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6.5% | - | 1.44 | - | - | |
Long Gilt Futures | - | 1.42 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 1.41 | - | - | |
Government National Mortgage Association 6.5% | - | 1.29 | - | - | |
Government National Mortgage Association 5.5% | - | 1.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Russell Tax Exempt High Yield Bond | 1.59B | 6.87 | 0.08 | - | ||
Russell Strategic Bond S | 1.39B | 2.56 | -2.89 | 1.39 | ||
Russell Investment Grade Bond S | 616.23M | 3.19 | -2.78 | 1.36 | ||
Russell Global Opportunistic CredS | 343.57M | 7.71 | 2.24 | 3.40 | ||
Russell Strategic Bond Y | 273.93M | 1.76 | -2.79 | 1.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét