Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.530 | 7.410 | 3.880 |
Chứng Khoán | 96.470 | 96.470 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.541 | 13.944 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.082 | 1.806 |
Giá trên doanh thu | 1.327 | 1.721 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.028 | 8.215 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.504 | 3.431 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.658 | 12.043 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.330 | 24.633 |
Công nghệ | 16.960 | 15.743 |
Năng lượng | 12.900 | 4.413 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.670 | 8.739 |
Công Nghiệp | 9.450 | 11.193 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.980 | 5.196 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.260 | 7.808 |
Tiện ích | 4.050 | 2.873 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 2.860 | 12.945 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.030 | 5.594 |
Bất Động Sản | 1.490 | 8.153 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Russell Invmt Asia DivIncr ContinueEq MF | - | 103.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Russell Investment Foreign Eq DC | 63.24B | 26.57 | 17.70 | 13.51 | ||
Russell Investment Japan Equity Fun | 12.56B | 17.51 | 11.65 | 9.74 | ||
Russell Invmt World Env Tech | 4.18B | 19.27 | 11.16 | 11.94 | ||
Russell Investment Global Balance S | 2.48B | 8.40 | 3.70 | 5.41 | ||
Russell Investment Foreign Equity | 1.84B | 17.25 | 18.36 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét