Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.710 | 13.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 86.290 | 86.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 67.621 | 28.934 |
Doanh Nghiệp | 18.670 | 57.015 |
Tiền mặt | 13.709 | 20.342 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Netherlands Tf 2% Lg24 Eur | NL0010733424 | 22.59 | 99.79 | +0.06% | |
Bund Tf 1.5% Mg24 Eur | DE0001102358 | 22.47 | 99.93 | 0.00% | |
European Investment Bank 1.625% | XS1068872925 | 15.07 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0013283686 | 7.48 | - | - | |
Deutsche Telekom International Finance B.V. 1.125% | XS1617898363 | 4.94 | - | - | |
Siemens Financieringsmaatschappij N.V. 1% | XS1874128033 | 4.85 | - | - | |
Nestle Finance International Limited 0% | XS2350621863 | 4.77 | - | - | |
Fresenius Medical Care AG & Co. KGaA 1.25% | XS2084488209 | 4.11 | - | - | |
VEB Finance Plc 0% | XS0893212398 | 0.00 | - | - | |
France (Republic Of) 2.25% | FR0011337880 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
nordIX Renten plus | 74.28M | 4.16 | -1.37 | 1.00 | ||
Steyler Fair und Nachhaltig Rentenr | 61.43M | -0.42 | -2.50 | 0.28 | ||
Steyler Fair und Nachhaltig Renteni | 61.43M | -0.35 | -2.19 | 0.58 | ||
Warburg Corporate Bonds Social I | 24.37M | 2.29 | -3.11 | - | ||
Warburg Corporate Bonds Social B | 24.37M | 2.38 | -3.00 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét