
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 66.640 | 66.640 | 0.000 |
Khác | 33.360 | 33.360 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 33.82 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD260 | - | 9.39 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 35TH ISSUANCE | - | 4.71 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD 188TH ISSUANCE | - | 4.67 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD422 | - | 2.80 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 92TH ISSUANCE | - | 1.88 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD 55TH ISSUANCE | - | 1.88 | - | - | |
BANK OF CHENGDU CO., LTD. 2024 CD153 | - | 1.87 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD233 | - | 1.87 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2024 CD176 | - | 1.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rongtong Easy Pay Money Market A | 66.47B | 0.33 | 1.64 | 2.31 | ||
Rongtong Easy Pay Money Market B | 66.47B | 0.38 | 1.89 | 2.56 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt A | 12.09B | 0.33 | 1.71 | 2.28 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt B | 12.09B | 0.38 | 1.93 | 2.50 | ||
Rongtong Tongyuan ShortTerm Fincl A | 1.84B | 0.32 | 2.06 | 2.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét