
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.090 | 81.280 | 62.190 |
Chứng Khoán | 65.050 | 101.670 | 36.620 |
Trái Phiếu | 14.970 | 36.300 | 21.330 |
Chuyển Đổi | 0.600 | 0.600 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.100 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.730 | 16.739 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.287 | 2.565 |
Giá trên doanh thu | 1.497 | 1.831 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.485 | 10.826 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.202 | 2.398 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.930 | 10.508 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.710 | 21.421 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.220 | 12.139 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.880 | 15.466 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.860 | 10.999 |
Công Nghiệp | 9.160 | 12.165 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.610 | 7.464 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.850 | 7.076 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.600 | 5.482 |
Năng lượng | 2.290 | 3.596 |
Bất Động Sản | 1.760 | 3.024 |
Tiện ích | 1.080 | 2.985 |
Số vị thế mua: 1,040
Số vị thế bán: 104
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future June 24 | - | 16.48 | - | - | |
SPX PUT USD 4750 15/NOV/2024 (X5X24P 4750 US | - | 15.78 | - | - | |
TOPIX Index Future Mar14 | - | 3.35 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 2.73 | 408.21 | -1.90% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 2.23 | 134.43 | -4.05% | |
Apple | US0378331005 | 1.89 | 245.55 | -0.11% | |
Amazon.com | US0231351067 | 1.85 | 216.58 | -2.83% | |
Alphabet A | US02079K3059 | 1.52 | 179.66 | -2.65% | |
E-mini Health Care Select Sector Future Mar 24 | - | 1.38 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 24 | - | 1.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0434928536 | 5.64B | 4.89 | 9.84 | 9.70 | ||
R BP US Premium Equities F | 5.64B | 4.95 | 10.66 | 10.53 | ||
Robeco BP US Premium Equities DH | 5.64B | 5.09 | 4.47 | 6.78 | ||
R BP US Premium Equities I | 5.64B | 4.96 | 10.81 | 10.67 | ||
R BP Global Premium Equities D | 5.19B | 4.43 | 9.97 | 8.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét