Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu...
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1148 | 1021 | 1255 | 1187 | 1564 | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 14.81% | 2.15% | 25.46% | 5.87% | 9.36% | - |
Vị trí trên danh mục | 44 | 26 | 41 | 8 | 15 | - |
% trong Danh mục | 27 | 19 | 38 | 8 | 22 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco Life Cycle Fund 2035 F | 48.44M | 6.16 | 0.28 | 4.60 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Target 2050 Euro Fund A Acc EUR | 40.35M | 23.77 | 6.91 | 7.51 | ||
Target 2050 Euro Fund A DIST EUR | 10.53M | 23.75 | 6.90 | 7.51 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco QI Glb Dev Sust Enh Idx Eqs Z € | LU0984339456 | 18.87 | - | - | |
Robeco QI US Sust Beta Equities Fund G | NL00150016S3 | 15.32 | - | - | |
Robeco Sustainable Glbl Stars Eqs Z EUR | LU0579356428 | 13.42 | - | - | |
Robeco QI Glb Dev Enh Index Eqs Fd EUR G | NL0011896998 | 10.36 | - | - | |
Robeco QI Global Multi-Factor Eqs G € | NL0011354873 | 10.01 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét