Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.21 | 5.33 | 3.12 |
Chứng Khoán | 0.11 | 0.11 | 0.00 |
Trái Phiếu | 97.50 | 97.50 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.16 | 0.16 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 15.67 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.33 | 1.73 |
Giá trên doanh thu | 0.48 | 0.94 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.81 | 5.81 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.39 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.65 |
Số vị thế mua: 326
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Altice France Sa Term Loan B14-Ext | - | 1.42 | - | - | |
Altice Financing Sa Term Loan B | - | 1.37 | - | - | |
Aadvantage Loyalty Ip Term Loan | - | 1.23 | - | - | |
Tibco Software Inc Term Loan A | - | 1.19 | - | - | |
Zacapa Sarl Term Loan B | - | 1.15 | - | - | |
Asurion Llc Term Loan B11 | - | 1.06 | - | - | |
Mileage Plus Holdings In Term Loan B | - | 0.88 | - | - | |
Peraton Corp Term Loan B | - | 0.86 | - | - | |
Organon & Co Term Loan B | - | 0.83 | - | - | |
Venga Finance Sarl Term Loan B | - | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RidgeWorth Seix Floating Rate Hi I | 1.14B | 6.97 | 6.01 | 4.24 | ||
RidgeWorth Seix Floating Rate Hi IS | 225.29M | 1.83 | 5.39 | - | ||
Virtus Senior Floating Rate I | 131.41M | 0.58 | 5.07 | 3.62 | ||
Virtus Senior Floating Rate A | 62.7M | 0.45 | 4.77 | 3.36 | ||
Virtus Multi-Strategy Target Return | 35.75M | 3.54 | 2.90 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét