
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.160 | 11.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 81.550 | 81.550 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 7.300 | 7.300 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 74.650 | 46.411 |
Tiền mặt | 10.670 | 14.027 |
Chính phủ | 7.146 | 38.011 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.238 | 5.556 |
Số vị thế mua: 145
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Ireland Group PLC 6.75% | XS2561182622 | 2.55 | - | - | |
Caixabank S.A. 6.25% | XS2558978883 | 2.53 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 7.5% | XS1963834251 | 2.37 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 2.32 | 98.69 | -0.08% | |
Banco Comercial Portugues, S.A. 1.13% | PTBCPHOM0066 | 1.96 | - | - | |
Westpac Banking Corp. 2.75% | XS2976283130 | 1.79 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 5.75% | XS2636592102 | 1.68 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 4.38% | XS2613658710 | 1.63 | - | - | |
Compania Espanola De Petroleos Sa finance SAU 4.13% | XS2800064912 | 1.55 | - | - | |
Aroundtown Finance S.a.r.l. 7.13% | XS2799494120 | 1.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Naranja Renta Fija Corto Plazo PP | 753.51M | 1.76 | 3.14 | 0.69 | ||
Banca Pueyo i | 14M | 2.12 | 3.54 | 1.27 | ||
Renta 4 Deuda Publica PP | 10.06M | 1.54 | 2.13 | 0.22 | ||
Renta 4 Dedalo EPSV | 8.35M | 2.15 | 3.72 | 0.68 | ||
Banca Pueyo Deuda Publica PP | 227.82K | 1.54 | 2.13 | 0.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét