Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.020 | 5.030 | 4.010 |
Trái Phiếu | 98.170 | 100.060 | 1.890 |
Chuyển Đổi | 0.820 | 0.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.923 | 76.001 |
Chính phủ | 4.002 | 10.514 |
Tiền mặt | 1.256 | 11.931 |
Số vị thế mua: 106
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Mois ISR IC | FR0007009808 | 4.98 | - | - | |
Euro Schatz Future Mar 24 | - | 4.00 | - | - | |
BNP Paribas SA 1.125% | XS1748456974 | 2.95 | - | - | |
HSBC Holdings PLC 0.309% | XS2251736646 | 2.90 | - | - | |
Iberdrola International B.V. 1.874% | XS2244941063 | 2.21 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 3% | XS1069549761 | 1.95 | - | - | |
ING Groep N.V. 1.25% | XS2443920249 | 1.85 | - | - | |
UBS Group AG 0.25% | CH0520042489 | 1.85 | - | - | |
TotalEnergies SE 1.75% | XS1974787480 | 1.58 | - | - | |
Santander Is Tf 2,5% Mz25 Sub Tier2 Eur | XS1201001572 | 1.55 | 97.50 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Regard Rendement | 293.66M | 0.09 | -2.41 | 1.43 | ||
Regard Convertible H | 270.14M | 0.72 | -0.50 | 1.77 | ||
Regard Haut Rendement | 142.81M | 1.18 | 1.56 | 2.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét