Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.700 | 8.920 | 1.220 |
Chứng Khoán | 20.650 | 20.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 59.770 | 59.770 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 11.390 | 11.400 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.557 | 15.278 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.308 | 2.203 |
Giá trên doanh thu | 1.850 | 1.541 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.055 | 9.579 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.974 | 3.006 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.350 | 10.504 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.080 | 16.944 |
Công nghệ | 19.410 | 17.254 |
Công Nghiệp | 15.500 | 15.085 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.510 | 10.681 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.170 | 6.397 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.600 | 12.208 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.500 | 7.312 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.670 | 6.017 |
Tiện ích | 3.670 | 4.789 |
Năng lượng | 3.490 | 4.663 |
Bất Động Sản | 2.410 | 2.850 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 5.32 | 81.60 | -1.10% | |
Aktien Südeuropa UI | DE000A1J9A74 | 4.83 | 85.720 | -0.80% | |
db x-trackers iBoxx EUR Corporates Yield Plus DR 1 | IE00BYPHT736 | 3.03 | 15.21 | 0.00% | |
DCP - Hybrid Income IS H EUR | LU2080557551 | 3.00 | - | - | |
Btpi-15st26 3,1% | IT0004735152 | 2.78 | 104.46 | +0.14% | |
United States Treasury Notes | - | 2.69 | - | - | |
Pacific G10 macro rates EUR Z Hedged Acc | IE00BG5J0X60 | 2.60 | - | - | |
European Union .4 04-Feb-2037 | EU000A3K4C42 | 2.55 | 73.880 | +0.04% | |
HP&P Euro Select UI Fonds B | DE000A2ARN30 | 2.45 | 52.240 | -0.21% | |
Obligaciones Tf 4,2% Ge37 Eur | ES0000012932 | 2.23 | 109.52 | +0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.52B | 10.06 | 4.18 | 6.55 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.52B | 10.48 | 4.61 | 6.99 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.52B | 10.06 | 4.16 | 6.40 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 794.73M | 16.27 | -1.82 | 12.18 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 794.73M | 15.39 | -2.65 | 11.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét