Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 21.38 | 21.40 | 0.02 |
Trái Phiếu | 82.66 | 87.20 | 4.54 |
Chuyển Đổi | 0.71 | 0.71 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 10.60 | 12.86 | 2.26 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.58 | 16.24 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.08 | 2.46 |
Giá trên doanh thu | 2.20 | 1.78 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.63 | 10.37 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.94 | 2.58 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.26 | 11.03 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.47 | 20.71 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.98 | 16.32 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.72 | 10.98 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.19 | 12.41 |
Công Nghiệp | 9.29 | 11.68 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.84 | 7.01 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.71 | 7.40 |
Năng lượng | 3.49 | 3.68 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.48 | 5.27 |
Tiện ích | 2.67 | 3.52 |
Bất Động Sản | 2.16 | 4.15 |
Số vị thế mua: 571
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on S&P 500 | - | 7.48 | - | - | |
Futuro:Bono Nocional Usa 10 Años Física | - | 6.51 | - | - | |
Futuro:bono Nocional Aleman 10 Años Física | - | 6.12 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 1-3yr UCITS EUR Hedged (Ac | IE00BDFK1573 | 4.74 | 4.95 | 0.00% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 4.71 | 148.25 | -0.35% | |
iShares Euro Government Bond 3-5Yr UCITS | IE00B1FZS681 | 4.59 | 160.93 | -0.31% | |
M&G (Lux) Euro Credit PI EUR Acc | LU2051031982 | 4.05 | - | - | |
Futuro:Bono Nocional Usa 2 Años Física | - | 3.73 | - | - | |
Futuro:Stxe 600 (Eur) Pr | - | 2.96 | - | - | |
Allianz Advancd Fxd Inc Euro Agg WT5 EUR | LU2208987847 | 2.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Quality Inversion Moderada FI | 8.61B | 8.44 | 2.76 | 1.73 | ||
Quality Mejores Ideas FI | 2.04B | 16.72 | 2.78 | 6.51 | ||
BBVA Bolsa Tecnologia y Telecomunic | 1.69B | 24.20 | 8.59 | 15.01 | ||
BBVA Solidaridad FI | 1.6B | 4.92 | 1.14 | 0.72 | ||
Quality Inversion Decidida FI | 1.09B | 13.54 | 4.79 | 3.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét