
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.12 | 24.14 | 24.02 |
Chứng Khoán | 21.90 | 21.90 | 0.00 |
Trái Phiếu | 62.19 | 67.91 | 5.72 |
Chuyển Đổi | 0.68 | 0.68 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 15.10 | 17.33 | 2.23 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.20 | 16.39 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.04 | 2.48 |
Giá trên doanh thu | 2.15 | 1.81 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.76 | 10.51 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.97 | 2.56 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.62 | 10.45 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.28 | 21.12 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.83 | 16.95 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.11 | 11.28 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.85 | 11.95 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.30 | 7.19 |
Công Nghiệp | 9.03 | 11.61 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.62 | 7.22 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.34 | 5.00 |
Năng lượng | 3.24 | 3.56 |
Tiện ích | 2.44 | 3.37 |
Bất Động Sản | 1.98 | 3.98 |
Số vị thế mua: 572
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on S&P 500 | - | 7.60 | - | - | |
Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 4.74 | 148.28 | +0.16% | |
iShares Euro Government Bond 3-5Yr UCITS | IE00B1FZS681 | 4.63 | 160.92 | +0.12% | |
Futuro:Bono Nocional Usa 2 Años Física | - | 3.85 | - | - | |
M&G (Lux) Euro Credit PI EUR Acc | LU2051031982 | 3.78 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI R2 | FR0013508942 | 3.29 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 1-3yr UCITS EUR Hedged (Ac | IE00BDFK1573 | 3.05 | 5.00 | 0.00% | |
Futuro:Stxe 600 (Eur) Pr | - | 2.97 | - | - | |
Allianz Advancd Fxd Inc Euro Agg WT5 EUR | LU2208987847 | 2.50 | - | - | |
BNP Paribas InstiCash € 1D LVNAV I Pl Cp | LU2451852193 | 2.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Quality Inversion Moderada FI | 8.53B | 1.06 | 3.78 | 1.66 | ||
Quality Mejores Ideas FI | 2B | 3.49 | 5.23 | 6.31 | ||
BBVA Bolsa Tecnologia y Telecomunic | 1.6B | 1.83 | 11.87 | 15.16 | ||
Quality Inversion Decidida FI | 1.08B | 1.29 | 6.06 | 3.35 | ||
BBVA Solidaridad FI | 1.57B | 0.92 | 1.60 | 0.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét