
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.12 | 45.35 | 28.23 |
Chứng Khoán | 21.89 | 21.89 | 0.00 |
Trái Phiếu | 45.22 | 63.74 | 18.52 |
Chuyển Đổi | 0.76 | 0.76 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 15.01 | 17.13 | 2.12 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.06 | 16.43 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.15 | 2.46 |
Giá trên doanh thu | 2.28 | 1.80 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.71 | 10.42 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.86 | 2.56 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.76 | 10.41 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.65 | 20.87 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.76 | 17.10 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.71 | 11.15 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.03 | 12.00 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.13 | 7.06 |
Công Nghiệp | 8.89 | 11.67 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.39 | 7.23 |
Năng lượng | 3.44 | 3.68 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.33 | 5.07 |
Tiện ích | 2.59 | 3.39 |
Bất Động Sản | 2.07 | 3.91 |
Số vị thế mua: 596
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on S&P 500 | - | 8.61 | - | - | |
Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 4.82 | 150.65 | +0.03% | |
iShares Euro Government Bond 3-5Yr UCITS | IE00B1FZS681 | 4.69 | 163.42 | +0.04% | |
M&G (Lux) Euro Credit PI EUR Acc | LU2051031982 | 3.85 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI R2 | FR0013508942 | 3.33 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 1-3yr UCITS EUR Hedged (Ac | IE00BDFK1573 | 3.10 | 5.01 | 0.00% | |
BNP Paribas InstiCash € 1D LVNAV I Pl Cp | LU2451852193 | 2.44 | - | - | |
BetaMiner Behedged Sub-Fund A EUR Cap | LU2053007915 | 2.28 | - | - | |
Betaminer I Sub-Fund A Units EUR Cap | LU1650062323 | 2.10 | - | - | |
Amundi/WNT Diversified I EUR | IE00BJVNJ924 | 1.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Quality Inversion Moderada FI | 7.88B | -1.91 | 2.39 | 1.37 | ||
Quality Mejores Ideas FI | 1.68B | -5.56 | 1.87 | 4.43 | ||
BBVA Bolsa Tecnologia y Telecomunic | 1.34B | -12.04 | 6.61 | 12.60 | ||
BBVA Solidaridad FI | 1.5B | -0.15 | 1.52 | 0.29 | ||
Quality Inversion Decidida FI | 945.79M | -3.36 | 3.79 | 2.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét