
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.14 | 28.14 | 0.00 |
Trái Phiếu | 71.86 | 71.86 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 70.50 | 38.78 |
Tiền mặt | 27.15 | 28.69 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.15 | 40.76 |
Chính phủ | 0.20 | 26.28 |
Số vị thế mua: 499
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Montreal | - | 0.58 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch | - | 0.54 | - | - | |
Caixabank S.A. | - | 0.53 | - | - | |
Societe Generale S.A. | - | 0.51 | - | - | |
Nationwide Building Society | - | 0.49 | - | - | |
UBS Group AG | - | 0.49 | - | - | |
BNP Paribas SA | - | 0.44 | - | - | |
Starbucks Corp. | - | 0.43 | - | - | |
Philip Morris International Inc. | - | 0.42 | - | - | |
Jefferies Financial Group Inc | - | 0.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Putnam Short Duration Income Y | 6.57B | 2.90 | 5.36 | 2.45 | ||
Putnam Absolute Return 300 Y | 952.41M | 3.81 | 3.74 | 2.39 | ||
Putnam High Yield Advantage A | 581.23M | 5.03 | 7.23 | 4.48 | ||
Putnam Diversified Income A | 494.39M | 5.53 | 5.03 | 2.43 | ||
Putnam Income Y | 469.43M | 4.16 | 2.15 | 1.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét