![Dự báo danh mục các quỹ ETF thay đổi gì trong kỳ cơ cấu sắp tới?](https://i-invdn-com.investing.com/news/Vietnamstockmarket_150x108_S_1632817901.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 28.480 | 33.020 | 4.540 |
Trái Phiếu | 71.720 | 74.600 | 2.880 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Khác | 0.140 | 1.180 | 1.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.985 | 16.940 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.687 | 2.509 |
Giá trên doanh thu | 1.650 | 1.761 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.400 | 10.572 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.725 | 2.237 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.126 | 11.276 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.800 | 20.999 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.880 | 15.070 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.740 | 12.125 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.630 | 6.639 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.550 | 10.492 |
Công Nghiệp | 9.470 | 11.522 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.780 | 6.429 |
Năng lượng | 4.240 | 5.007 |
Bất Động Sản | 3.670 | 4.589 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.450 | 4.399 |
Tiện ích | 2.780 | 2.730 |
Số vị thế mua: 2,664
Số vị thế bán: 67
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 4.21 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 3.47 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2% | - | 2.18 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6.5% | - | 1.84 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 2.5% | - | 1.77 | - | - | |
Apple | US0378331005 | 1.73 | 210.61 | -1.63% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 1.72 | 123.50 | -0.40% | |
10 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 1.60 | - | - | |
Microsoft | US5949181045 | 1.44 | 446.95 | -1.30% | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 1.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Putnam Retirement Advantage 2035: 1 | 75.47M | 8.26 | 4.72 | 7.66 | ||
Putnam Retirement Advantage 2035: 2 | 2.09M | 8.26 | 4.61 | 7.56 | ||
Putnam Retirement Advantage 2035: 4 | 3.39M | 8.12 | 4.30 | 7.23 | ||
Putnam Retirement Advantage 2035:II | 2.44M | 8.17 | 4.46 | 7.40 | ||
Putnam Retirement Advantage 2035:V | 69.97M | 8.04 | 4.14 | 7.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét