Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.030 | 5.420 | 1.390 |
Trái Phiếu | 91.920 | 91.920 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.270 | 4.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.583 | 48.436 |
Tiền mặt | 3.773 | 16.527 |
Chính phủ | 0.894 | 34.842 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.448 | 6.898 |
Phái sinh | 0.235 | 9.016 |
Số vị thế mua: 92
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
IMGA Money Market I FIMAMM | PTIGADHM0008 | 4.09 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. | XS2860946867 | 2.45 | - | - | |
Banco de Sabadell SA | XS2677541364 | 2.15 | - | - | |
Barclays PLC | XS2815894071 | 2.02 | - | - | |
Morgan Stanley | XS2790333616 | 2.01 | - | - | |
U.S. Bancorp. | XS2823936039 | 2.00 | - | - | |
CA Auto Bank S.p.A. Irish Branch | XS2843011615 | 1.89 | - | - | |
Bank of Montreal | XS2798993858 | 1.88 | - | - | |
Thales SA 4.125% | FR001400L255 | 1.77 | - | - | |
Reckitt Benckiser Treasury Services PLC 3.625% | XS2842083235 | 1.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTIGASHM0001 | 1.21B | 3.05 | 1.72 | 0.53 | ||
PTAFIBHE0001 | 1.21B | 3.05 | 1.73 | 0.53 | ||
PTAFIZHE0003 | 483.95M | 3.42 | 1.15 | 0.33 | ||
PTIGAUHM0023 | 237.96M | 4.61 | 1.60 | 0.57 | ||
PTAFICHE0000 | 237.96M | 4.61 | 1.61 | 0.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét