Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.070 | 18.390 | 17.320 |
Chứng Khoán | 14.010 | 14.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 79.350 | 84.340 | 4.990 |
Chuyển Đổi | 5.230 | 5.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 0.260 | 0.310 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.889 | 16.733 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.350 | 2.560 |
Giá trên doanh thu | 2.346 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.422 | 10.804 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.624 | 2.440 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.743 | 11.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.710 | 20.829 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.920 | 10.724 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.850 | 15.677 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.030 | 12.537 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.010 | 6.858 |
Công Nghiệp | 6.360 | 11.785 |
Tiện ích | 4.430 | 3.507 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.570 | 7.384 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.070 | 5.082 |
Năng lượng | 1.380 | 3.985 |
Bất Động Sản | 0.670 | 3.918 |
Số vị thế mua: 95
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
OPTIMIZE Global Bond A EUR Acc | LU2215411468 | 5.73 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B87KCF77 | 3.11 | 18.110 | -0.06% | |
iShares 20+ Yr Treasury | US4642874329 | 3.08 | 87.29 | -0.32% | |
Amundi Fds Glbl Aggt Bd I USD C | LU0319687637 | 2.66 | - | - | |
Amundi S&P 500 UCITS ETF - D-EUR | LU0496786574 | 2.41 | 58.87 | -0.08% | |
AXAWF Euro Credit Total Ret I Cap EUR | LU1164223015 | 2.35 | - | - | |
GS Emerging Markets Corporate Bond Portfolio Class | LU0622306065 | 2.34 | 183.900 | +0.09% | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 2.08 | 26.426 | -0.19% | |
OPTIMIZE SICAV Global Flexible A EUR Acc | LU2215411039 | 2.07 | 23.727 | +0.81% | |
DPAM L - Bonds Emerging Markets Sustainable F | LU0907928062 | 2.00 | 157.460 | +0.81% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTOPZBHM0002 | 22.87M | 8.12 | 1.08 | 1.98 | ||
PTOPZKHM0001 | 8.15M | 4.57 | -1.33 | - | ||
PTOPZNHM0008 | 8.15M | 4.77 | -1.11 | - | ||
PTOPZTHM0002 | 2.66M | -6.24 | -16.76 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét