Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 62.370 | 64.600 | 2.230 |
Trái Phiếu | 37.260 | 37.260 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 61.715 | 35.206 |
Doanh Nghiệp | 35.353 | 26.509 |
Chính phủ | 2.127 | 32.507 |
Số vị thế mua: 167
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eur - Banco Comercial Português | - | 2.79 | - | - | |
2i Rete Gas SpA 2.195% | XS1877937851 | 2.15 | - | - | |
MDBI 1.125 23-Apr-2025 | XS2106861771 | 2.08 | 99.45 | +0.06% | |
Vier Gas Transport GMBH 2.875% | XS0942082115 | 1.72 | - | - | |
Caixa Geral de Depositos, S.A. 1.25% | PTCGDMOM0027 | 1.72 | - | - | |
Banco de Sabadell SA 1.125% | XS2055190172 | 1.64 | - | - | |
Sse PLC 1.25% | XS2156787090 | 1.64 | - | - | |
Dp/Abanca/Eur 27-11-2023 26-11-2024 3.9% | - | 1.54 | - | - | |
Dp/Bankofchina/Eur 27-03-2024 27-03-2025 | - | 1.50 | - | - | |
Bank of Nova Scotia | XS2618508340 | 1.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTAFIBHE0001 | 1.21B | 3.05 | 1.73 | 0.53 | ||
PTAFIZHE0003 | 483.95M | 3.42 | 1.15 | 0.33 | ||
PTAFICHE0000 | 237.96M | 4.61 | 1.61 | 0.57 | ||
PTIGAUHM0023 | 237.96M | 4.61 | 1.60 | 0.57 | ||
PTYAFHLM0009 | 178.83M | 4.69 | 0.77 | 0.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét