Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 74.910 | 74.920 | 0.010 |
Chứng Khoán | 0.440 | 0.770 | 0.330 |
Trái Phiếu | 24.810 | 24.810 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 91.821 | 37.761 |
Doanh Nghiệp | 5.474 | 64.876 |
Tiền mặt | 2.423 | 4.438 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Bank of Israel | IL0082412185 | 25.55 | - | - | |
Makam 116 Jan 26 | IL0082501284 | 15.42 | 96.22 | 0.00% | |
Makam 1115 Nov 25 | IL0082411195 | 14.76 | 96.90 | +0.01% | |
United States Treasury Bills | - | 5.50 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 4.57 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 4.34 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082504171 | 4.20 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 3.81 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 3.51 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 3.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051278815 | 9.78B | 4.30 | 3.22 | - | ||
IL0051307036 | 526.87M | 6.04 | 0.89 | - | ||
Psagot CPI Linked + 10 | 441.61M | 5.17 | 1.09 | 2.15 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 391.57M | 5.35 | 0.76 | - | ||
Psagot Bond Picking | 320.05M | 6.82 | 2.51 | 2.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét