Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.200 | 5.190 | 2.990 |
Chứng Khoán | 49.140 | 49.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 48.620 | 48.630 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.568 | 15.459 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.010 | 2.416 |
Giá trên doanh thu | 1.485 | 1.883 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.595 | 10.951 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.194 | 2.801 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.392 | 14.327 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.990 | 15.015 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.150 | 13.136 |
Công nghệ | 14.520 | 17.191 |
Công Nghiệp | 11.660 | 9.986 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.060 | 8.419 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.030 | 8.196 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.040 | 8.211 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.640 | 7.949 |
Bất Động Sản | 3.860 | 7.036 |
Năng lượng | 2.390 | 2.991 |
Tiện ích | 1.670 | 1.868 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Total World Stock Index | US9220427424 | 29.64 | 121.03 | -0.12% | |
Vanguard FTSE BIVA Mexico Equity | MX1BVM010007 | 19.74 | 40.45 | 0.00% | |
Vanguard Total World Bond ETF | - | 10.05 | - | - | |
Gob de Mexico UDIBONO 4% 03/11/50 | MX0SGO0000H6 | 4.20 | - | - | |
Gob de Mexico UDIBONO 4.5% 22/11/35 | MX0SGO000023 | 3.48 | - | - | |
Gob de Mexico UDIBONO 2.75% 27/11/31 | MX0SGO0000K0 | 3.32 | - | - | |
Gob de Mexico UDIBONO 4% 30/11/28 | MX0SGO0000F0 | 3.21 | - | - | |
Gob de Mexico UDIBONO 4% 15/11/40 | MX0SGO000098 | 3.11 | - | - | |
Gob de Mexico UDIBONO 4% 08/11/46 | MX0SGO0000E3 | 2.80 | - | - | |
Gob de Mexico UDIBONO 4.5% 04/12/25 | MX0SGO000015 | 2.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fondo Valmex de Crecimiento A | 8.31B | 21.90 | -2.83 | 11.20 | ||
Fondo Valmex de Crecimiento B | 8.31B | 21.24 | -3.46 | 5.68 | ||
Proyecto de Vida Valmex 2038 A | 2.61B | 11.44 | 3.75 | - | ||
Proyecto de Vida Valmex 2038 B0CF | 2.61B | 11.09 | 3.25 | 6.87 | ||
Proyecto de Vida Valmex 2038 B0NC | 2.61B | 11.09 | 3.25 | 6.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét