Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.910 | 10.230 | 0.320 |
Chứng Khoán | 38.730 | 38.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 50.520 | 50.520 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.820 | 0.820 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.020 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.263 | 15.091 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.513 | 2.127 |
Giá trên doanh thu | 1.533 | 1.434 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.104 | 9.007 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.578 | 3.004 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.911 | 10.655 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.860 | 16.614 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.230 | 12.667 |
Công Nghiệp | 15.820 | 14.361 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.080 | 16.744 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.820 | 11.410 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.160 | 8.042 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.390 | 6.285 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.160 | 6.247 |
Bất Động Sản | 2.130 | 2.744 |
Tiện ích | 1.930 | 4.631 |
Năng lượng | 1.410 | 4.957 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG Cor | LU1737653987 | 8.15 | 45.40 | -0.20% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate Financials | LU0484968812 | 8.15 | 139.51 | -0.09% | |
UBS - MSCI EMU Socially Responsible (EUR) A-dis | LU0629460675 | 8.14 | 121.90 | +0.13% | |
iShares Green Bond UCITS EUR Inc | IE00BMDBMN04 | 7.91 | 3.99 | -1.38% | |
Amundi Index Solutions - Amundi MSCI Europe SRI UC | LU1861137484 | 7.29 | 85.60 | +0.31% | |
iShares MSCI USA SRI UCITS ETF EUR Hedged (Dist) | IE00BZ173V67 | 7.29 | 1,709.20 | +0.07% | |
UBS MSCI USA Socially Responsible | LU0629460089 | 6.15 | 197.62 | +0.24% | |
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 6.07 | 4.64 | -0.11% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index Euro AGG SRI | LU2182388236 | 5.95 | 43.73 | -0.08% | |
Transition to Net Zero Fund IH-IV EURAcc | LU2443760025 | 5.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
terrAssisi Aktien I AMI P (a) | 877.36M | -18.96 | 8.27 | 10.75 | ||
CQUADRAT ARTS TR Global AMI Pa | 499.61M | -9.36 | 3.99 | 3.56 | ||
Wagner Florack Unternehmer AMI I a | 196.97M | 4.76 | 8.14 | 9.28 | ||
Tresides Balanced Return AMI A a | 221.87M | 0.50 | 2.34 | 2.20 | ||
Ampega EurozonePlus Aktienfonds P a | 164.47M | -9.08 | 4.50 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét