
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.310 | 20.700 | 8.390 |
Chứng Khoán | 38.860 | 41.940 | 3.080 |
Trái Phiếu | 24.770 | 32.760 | 7.990 |
Chuyển Đổi | 0.960 | 0.960 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 23.000 | 27.020 | 4.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.701 | 17.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.360 | 2.585 |
Giá trên doanh thu | 0.969 | 1.899 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.699 | 10.615 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.055 | 2.419 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.968 | 10.214 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.550 | 16.783 |
Công nghệ | 14.530 | 21.231 |
Công Nghiệp | 14.000 | 12.433 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.250 | 4.927 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.320 | 10.430 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.100 | 11.440 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.760 | 7.043 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.640 | 7.234 |
Năng lượng | 6.010 | 3.643 |
Tiện ích | 2.880 | 3.386 |
Bất Động Sản | 1.960 | 3.541 |
Số vị thế mua: 171
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Commodities-Invest | LU0249047092 | 6.83 | - | - | |
Heptagon Kopernik Glb AllCp Eq Z $ Acc | IE000JIZVX47 | 6.53 | - | - | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 4.39 | 92.57 | +0.53% | |
CIM Div Inc Fd H Ordinary Shares Inc | IE00BFXS0C71 | 2.28 | - | - | |
MFS Meridian Funds - Contrarian Value I1 EUR | LU1985812830 | 2.24 | 242.490 | +0.35% | |
Xtrackers NASDAQ 100 UCITS 1C | IE00BMFKG444 | 2.21 | 47.13 | +0.30% | |
FTGF CB US Value S USD Acc | IE00012I4449 | 2.17 | - | - | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 2.00 | 1,283.30 | +0.10% | |
iShares S&P 500 Swap UCITS USD (Acc) | IE00BMTX1Y45 | 1.99 | 10.71 | +0.10% | |
Xtrackers S&P 500 Swap UCITS 1D | LU2009147757 | 1.99 | 10.43 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniGlobal Vorsorge | 22.68B | 25.08 | 4.54 | - | ||
UniGlobal I | 19.86B | -0.30 | 11.82 | 10.51 | ||
UniGlobal | 19.86B | -4.04 | 13.51 | 9.96 | ||
PrivatFonds: Kontrolliert | 15.36B | 0.76 | 4.81 | 1.41 | ||
UniFavorit: Aktien I | 12.87B | -2.60 | 12.22 | 10.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét