Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 76.360 | 77.090 | 0.730 |
Trái Phiếu | 23.640 | 23.640 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.755 | 9.332 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.839 | 1.497 |
Giá trên doanh thu | 2.395 | 1.674 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 26.756 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.527 | 6.281 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 6.834 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 76.365 | 42.686 |
Doanh Nghiệp | 23.636 | 20.517 |
Số vị thế mua: 73
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hsbc Call | - | 4.42 | - | - | |
Rsa Tb 0 271124 | - | 4.18 | - | - | |
Rsa Tb 0 111224 | - | 4.05 | - | - | |
Standard Bank Frn Jb3+60 190925 | - | 3.99 | - | - | |
Standard Bank Frn Jb+60 040925 | - | 3.93 | - | - | |
Shoprite Pn 0 071024 | - | 3.54 | - | - | |
Rsa Tb 0 020425 | - | 3.19 | - | - | |
Rsatb 0 050325 | - | 3.10 | - | - | |
Rsa Tb 0 120325 | - | 3.04 | - | - | |
Standard Bank Frn Jb3+70 110425 | - | 2.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Prescient Income Provider Fund B4 | 40.28B | 9.18 | 9.20 | 8.62 | ||
Prescient Income Provider Fund B6 | 40.28B | 9.09 | 9.08 | 8.50 | ||
Prescient Income Provider Fund B7 | 40.28B | 9.27 | 9.30 | 8.70 | ||
Prescient Income Provider Fund A1 | 40.28B | 8.72 | 8.64 | 8.06 | ||
Prescient Income Provider Fund A2 | 40.28B | 8.98 | 8.96 | 8.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét