
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.61 | 21.05 | 14.44 |
Chứng Khoán | 54.70 | 54.70 | 0.00 |
Trái Phiếu | 33.59 | 33.87 | 0.28 |
Chuyển Đổi | 0.19 | 0.19 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.13 | 0.13 | 0.00 |
Khác | 4.80 | 4.86 | 0.06 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.88 | 15.50 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.50 | 2.27 |
Giá trên doanh thu | 1.14 | 1.65 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.68 | 9.67 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.57 | 2.86 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.49 | 9.65 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.11 | 18.39 |
Công Nghiệp | 15.70 | 11.91 |
Công nghệ | 11.45 | 16.07 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.76 | 10.80 |
Bất Động Sản | 9.56 | 6.02 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.78 | 7.89 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.65 | 10.05 |
Tiện ích | 5.61 | 3.56 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.46 | 6.50 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.21 | 5.22 |
Năng lượng | 4.71 | 4.40 |
Số vị thế mua: 67
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor Core Morningstar UK NT (DR) UCITS | LU1781541096 | 9.17 | 12.39 | +0.98% | |
Lyxor UCITS Iboxx GBP Gilts | LU1407892592 | 7.45 | 119.79 | +0.32% | |
Invesco US Treasury Bond UCITS ETF USD Dist | IE00BF2GFH28 | 4.48 | 36.09 | +0.14% | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ239 | 4.25 | 5.70 | -0.18% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Prime Japan UCITS | LU1931974775 | 3.68 | 28.50 | +0.53% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 3.49 | 1,173.36 | +0.46% | |
VT Downing Eurp Unconst Income F GBP Inc | GB00BLF7Z294 | 3.26 | - | - | |
M&G Corporate Bond GBP I Acc | GB00B1YBRL59 | 3.24 | - | - | |
Polar Cptl Eurp Ex UK Inc S Inc | IE00BWX5D626 | 3.20 | - | - | |
Premier Miton Corporate Bd Mly Inc C acc | GB00BMX6FH03 | 3.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Distribution Fund Class C Acc | 477.18M | 3.39 | 2.71 | 3.96 | ||
Fund Class C Income Shares | 477.18M | 3.40 | 2.72 | 3.97 | ||
Fund Class B Income Shares | 477.18M | 3.43 | 2.90 | 3.65 | ||
Premier Monthly Income C Acc | 418.08M | 2.74 | 7.41 | 4.25 | ||
Premier Monthly Income Fund Class C | 418.08M | 2.72 | 7.40 | 4.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét