
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.63 | 11.47 | 7.84 |
Chứng Khoán | 71.54 | 71.54 | 0.00 |
Trái Phiếu | 21.72 | 21.72 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.15 | 0.15 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.08 | 0.08 | 0.00 |
Khác | 2.89 | 2.89 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.11 | 16.69 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.67 | 2.43 |
Giá trên doanh thu | 1.10 | 1.83 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.36 | 10.52 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.10 | 2.56 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.44 | 9.67 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.87 | 18.41 |
Công nghệ | 14.60 | 17.97 |
Công Nghiệp | 14.06 | 13.93 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.87 | 10.25 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.16 | 10.27 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.62 | 7.23 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.41 | 4.95 |
Tiện ích | 6.79 | 3.06 |
Năng lượng | 5.06 | 4.02 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.68 | 7.12 |
Bất Động Sản | 1.87 | 3.95 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TM Redwheel UK Eq Inc S Acc | GB00BG342B59 | 10.08 | - | - | |
WS Lightman European I Acc | GB00BGPFJM62 | 7.51 | - | - | |
iShares VII PLC - iShares Core S&P 500 ETF GBPH Di | IE00BD8KRH84 | 7.32 | 10.84 | -0.26% | |
Artemis SmartGARP Glb EM Eq I Acc GBP | GB00BW9HL132 | 6.43 | - | - | |
L&G Japan Index C Acc | GB00BG0QP828 | 6.10 | - | - | |
L&G Global Infrastructure Index C Acc | GB00BF0TZL74 | 5.84 | - | - | |
Polar Capital Healthcare Opportunities Fund I Inc | IE00B3NLDF60 | 5.32 | 57.120 | +0.46% | |
L&G Short Dated £ Corporate Bd Idx C Acc | GB00BKGR3F07 | 4.81 | - | - | |
First Eagle US Small Cap Opp R2-GBPC | IE000GZECOS3 | 4.40 | - | - | |
First Trust Cloud Computing UCITS ETF Class A USD | IE00BFD2H405 | 4.39 | 50.89 | +0.28% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sentinel Universal Portfolio B Accu | 103.07M | 5.74 | 7.44 | 5.80 | ||
Sentinel Universal Portfolio Class | 1.35M | 2.30 | 6.98 | 5.51 | ||
Universal Portfolio Retail Income | 20.9K | 5.44 | 6.66 | 5.25 | ||
MGTS Greystone Global Growth Fund R | 72.44M | 5.34 | 10.01 | 8.98 | ||
Cautious Managed Fund R Acc | 39.14M | 5.01 | 5.21 | 3.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét