Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.950 | 24.770 | 3.820 |
Chứng Khoán | 24.570 | 24.570 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.680 | 52.690 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 1.560 | 1.560 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.146 | 16.162 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.838 | 2.326 |
Giá trên doanh thu | 1.613 | 1.678 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.483 | 9.547 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.270 | 2.502 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.735 | 11.187 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.570 | 15.106 |
Công Nghiệp | 13.800 | 12.265 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.100 | 12.154 |
Công nghệ | 10.750 | 19.373 |
Tiện ích | 10.050 | 3.510 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.470 | 12.461 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.980 | 7.084 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.410 | 7.124 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.230 | 7.949 |
Năng lượng | 3.140 | 4.661 |
Bất Động Sản | 1.500 | 2.566 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor Ibex35 (DR) D-EUR | FR0010251744 | 9.29 | 116.00 | +2.78% | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 8.36 | 118.24 | +0.24% | |
db x-trackers USD Corporate Bond DR 2D Hedged | IE00BZ036J45 | 7.84 | 10.51 | +0.50% | |
GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio I Acc | LU0234682044 | 7.80 | 28.370 | +0.35% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi | IE00B2R34Y72 | 7.68 | 24.860 | +0.16% | |
Aberdeen Global - Emerging Markets Corporate Bond | LU0700927352 | 7.60 | 14.110 | +0.06% | |
iShares Euro Corporate Bond Large Cap UCITS | IE0032523478 | 6.62 | 122.55 | +0.41% | |
Amundi Ultra Short Term Bond SRI I C | FR0011088657 | 5.57 | - | - | |
iShares MSCI Europe SRI UCITS ETF EUR | IE00B52VJ196 | 4.42 | 70.92 | +0.16% | |
SPDR Bloomberg Barclays 0-3 Year Euro Corporate Bo | IE00BC7GZW19 | 3.04 | 29.77 | +0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurovalor Conservador Dinomico A | 137.11M | 0.42 | 0.43 | - | ||
Eurovalor Conservador Dinomico B FI | 137.11M | 0.28 | 0.08 | 0.62 | ||
Popular Seleccion A FI | 1.87M | 0.55 | 1.11 | 1.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét