
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.400 | 45.050 | 4.650 |
Chứng Khoán | 46.500 | 47.420 | 0.920 |
Trái Phiếu | 8.240 | 8.790 | 0.550 |
Chuyển Đổi | 0.910 | 0.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 3.930 | 3.940 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.900 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.166 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.506 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.574 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.671 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.855 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 18.920 | 11.082 |
Công nghệ | 18.420 | 17.592 |
Công Nghiệp | 12.380 | 12.554 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.760 | 16.809 |
Tiện ích | 8.670 | 3.882 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.200 | 7.916 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.970 | 12.835 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.440 | 6.189 |
Năng lượng | 5.070 | 5.517 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.680 | 6.687 |
Bất Động Sản | 3.480 | 2.746 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI World Quality Factor UCITS | IE00BP3QZ601 | 4.84 | 62.92 | +0.40% | |
DWS Invest Global Infras IC | LU1466055321 | 4.18 | - | - | |
Amundi IS MSCI Japan IHE-C EUR | LU0996180351 | 4.11 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 3.90 | - | - | |
Caixabank Multisalud Cartera FI | ES0110057025 | 3.49 | - | - | |
Legg Mason CB US Lg Cp Gr U USD Acc | IE00BZ1CSN85 | 2.46 | - | - | |
ASML Holding | NL0010273215 | 2.42 | 652.40 | -0.11% | |
Eleva UCITS Eleva Abs Ret Eurp I2 EURacc | LU1739248950 | 2.29 | - | - | |
iShares UK Index Fund (IE) Institutional Acc EUR | IE00B7MSLV86 | 2.29 | 24.025 | +0.36% | |
Muzinich ShortDurationHighYield Fund Hedged Euro A | IE00B9721Z33 | 2.21 | 121.110 | +0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 274.48M | -1.76 | 5.57 | 2.84 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 230.21M | -3.23 | 6.03 | 5.16 | ||
Muza Inversiones SICAV | 223.94M | 6.54 | 5.73 | 8.17 | ||
Lierde SICAV | 115.07M | 5.64 | 6.66 | 4.73 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 81.66M | -5.27 | 6.61 | 4.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét