Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.38 | 0.38 | 0.00 |
Trái Phiếu | 111.04 | 112.77 | 1.73 |
Khác | 13.00 | 13.00 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.88 | 85.19 |
Chính phủ | 10.93 | 1.82 |
Phái sinh | 6.23 | 1.18 |
Tiền mặt | -24.42 | 6.32 |
Số vị thế mua: 455
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TRS IBXXLLTR/SOFRINDX 09/20/24 BPS | - | 10.32 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 5.19 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.625% | - | 4.39 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 3.09 | - | - | |
TRS IBXXLLTR/SOFRINDX 12/20/24 JPM | - | 2.69 | - | - | |
TRANSDIGM TL J 1L TSFR3M | - | 1.09 | - | - | |
Cotiviti Tl B 1l Tsfr1m | - | 1.00 | - | - | |
Novolex Tl B Tsfr1m | - | 0.81 | - | - | |
Nouryon Tl B Tsfr1m | XAN8232NAJ62 | 0.76 | - | - | |
MCAFEE TL B TSFR1M | - | 0.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO TRENDS Managed Futures Strat | 3.89B | -3.72 | 0.91 | 3.15 | ||
PIMCO TRENDS Managed Futures StratP | 3.89B | -3.83 | 0.78 | 3.02 | ||
PIMCO Emerging Markets Currency Ins | 502.35M | 4.53 | 3.13 | 1.47 | ||
PIMCO RAE Fundamental AdvantagePLUS | 495.47M | -1.21 | 1.96 | -0.62 | ||
PIMCO Senior Floating Rate A | 41.18M | 7.09 | 5.40 | 3.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét