Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.900 | 1.750 | 0.850 |
Trái Phiếu | 121.520 | 173.860 | 52.340 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 135.646 | 41.664 |
Phái sinh | -0.356 | 6.636 |
Tiền mặt | -22.222 | 7.983 |
Chính phủ | -15.397 | 25.267 |
Đô thị | 0.904 | 2.592 |
Doanh Nghiệp | 0.734 | 27.917 |
Số vị thế mua: 696
Số vị thế bán: 71
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 7.40 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corporation 4% | - | 5.87 | - | - | |
Government National Mortgage Association 4.5% | - | 5.66 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corporation 3.5% | - | 5.66 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corporation 3% | - | 5.24 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 4.91 | - | - | |
Government National Mortgage Association 5% | - | 4.54 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 3% | - | 3.91 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corporation 3.5% | - | 3.54 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4% | - | 2.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO Income Instl | 100.53B | 4.73 | 2.02 | 4.10 | ||
PIMCO Income P | 44.98B | 4.64 | 1.91 | 3.99 | ||
PIMCO Total Return Instl | 36.73B | 2.88 | -1.99 | 1.81 | ||
PIMCO Income A | 14.09B | 4.38 | 1.61 | 3.68 | ||
PIMCO Foreign Bond (USD-Hedged) I | 10.42B | 3.66 | 0.86 | 3.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét