Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 115.980 | 209.340 | 93.360 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 103.016 | 42.812 |
Phái sinh | 0.296 | 58.275 |
Chính phủ | -4.866 | 22.886 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.806 | 4.829 |
Doanh Nghiệp | 0.748 | 14.825 |
Số vị thế mua: 311
Số vị thế bán: 162
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
REVREPO_.6%_MMF-AAA-A_BNP_02.10.2024 | - | 5.58 | - | - | |
REVREPO_.45%_MMF-AAA-A_BNP_01.10.2024 | - | 5.27 | - | - | |
ACCOUNTING CASH | - | 3.10 | - | - | |
ACCOUNTING CASH | - | 3.00 | - | - | |
Singapore (Republic of) 0% | SGXZ22287379 | 2.65 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1742591Q99 | 1.83 | - | - | |
Landesbank Baden-Wurttemberg 0% | XS2912488967 | 1.72 | - | - | |
Union Nationale Interprofessionnelle Pour L Emploi Dans L Industries Et Le | FR0128817071 | 1.57 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1742071Q15 | 1.46 | - | - | |
Bank of America N.A., London Branch 0% | XS2823115428 | 1.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pictet ST MoneyMarket CHF Z | 1.55B | 1.20 | 0.72 | -0.28 | ||
Pictet ST MoneyMarket CHF P | 1.55B | 1.09 | 0.62 | -0.37 | ||
Pictet ST MoneyMarket CHF R | 1.55B | 1.06 | 0.58 | -0.40 | ||
Pictet ST MoneyMarket CHF I | 1.55B | 1.12 | 0.64 | -0.36 | ||
Pictet ST MoneyMarket CHF Zdy | 1.55B | 1.29 | 0.78 | -0.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét